Phiên âm : shè huì huó dong.
Hán Việt : xã hội hoạt động.
Thuần Việt : hoạt động xã hội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoạt động xã hội. 本職工作以外的集體活動, 如黨團活動、工會活動等.