VN520


              

社会形态

Phiên âm : shè huì xíng tài.

Hán Việt : xã hội hình thái.

Thuần Việt : hình thái xã hội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình thái xã hội
指由一定的经济基础和上层建筑构成的整体也叫社会形态原始共产主义社会、奴隶社会、封建社会、资本主义社会、共产主义社会是人类社会的五种基本形态


Xem tất cả...