Phiên âm : shè huì míng mù cái fù.
Hán Việt : xã hội danh mục tài phú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相對於實質所得的一種資產。如股票、房地產上漲而帶來的財富增加。此種所得往往隨著資產市價的變動而升降。