VN520


              

社會名目財富

Phiên âm : shè huì míng mù cái fù.

Hán Việt : xã hội danh mục tài phú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相對於實質所得的一種資產。如股票、房地產上漲而帶來的財富增加。此種所得往往隨著資產市價的變動而升降。


Xem tất cả...