VN520


              

社交生活

Phiên âm : shè jiāo shēng huó.

Hán Việt : xã giao sanh hoạt.

Thuần Việt : Sinh hoạt giao tiếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Sinh hoạt giao tiếp


Xem tất cả...