Phiên âm : cí tóu.
Hán Việt : từ đầu .
Thuần Việt : đầu từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu từ. 錄音機和錄像機中重要的換能元件. 不同的磁頭能紀錄、重放、消去聲音或圖像.