Phiên âm : cí chǎng.
Hán Việt : từ tràng.
Thuần Việt : từ trường; từ khu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ trường; từ khu传递实物间磁力作用的场磁体和有电流通过的导体的周围空间都有磁场存在,指南针的指南就是地球磁场的作用Xem: 参看'场'⑥