Phiên âm : cí guāng xíng guāng dié piàn.
Hán Việt : từ quang hình quang điệp phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.即MODD(Magneto-OpticDiskDrive)型光碟機。碟片中記錄層為磁光材料。可多次重重寫, 重寫資料時須先將舊資料抹除後才能寫上新資料。目前商品化的磁光型光碟片之容量為230MB/2.5英吋、640MB/3.5英吋及4.3GB/5.25英吋。