VN520


              

磁浮火車

Phiên âm : cí fú huǒ chē.

Hán Việt : từ phù hỏa xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用磁力之相斥或相吸, 使車體上浮, 不直接接觸鐵軌, 而能快速行駛的無車輪火車。


Xem tất cả...