Phiên âm : cí huà.
Hán Việt : từ hóa.
Thuần Việt : từ hoá; sự nhiễm từ tính; độ từ hoá; sự lôi cuốn; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ hoá; sự nhiễm từ tính; độ từ hoá; sự lôi cuốn; sự hấp dẫn; sự thôi miên. 使某些物體顯現磁性. 例如把鐵放在較強的磁場里, 就會被磁化而顯現磁性.