Phiên âm : cí qīng jiǎo.
Hán Việt : từ khuynh giác.
Thuần Việt : góc từ khuynh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góc từ khuynh地磁场磁力线上各点的切线与地平面所成的角在地球磁极上这个角是九十度,磁针垂直于水平面