Phiên âm : cí gǎn yìng.
Hán Việt : từ cảm ứng.
Thuần Việt : cảm ứng từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm ứng từ. 物體在磁場中受磁力作用的現象, 如鐵在磁場中被磁化, 磁針在磁場中偏轉等.