VN520


              

磁针

Phiên âm : cí zhēn.

Hán Việt : từ châm.

Thuần Việt : kim la bàn; kim nam châm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kim la bàn; kim nam châm
针形磁铁,通常是狭长菱形,中间支起,可以在水平方向自由转动因受地磁作用,静止时两个尖端分别指着南和北指南针和罗盘是磁针的应用


Xem tất cả...