VN520


              

硬挺

Phiên âm : yìng tǐng.

Hán Việt : ngạnh đĩnh .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有了病不要硬挺, 應該早點兒治.


Xem tất cả...