VN520


              

硬著頭皮

Phiên âm : yìng zhe tóu pí.

Hán Việt : ngạnh trứ đầu bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這首詩實在難譯, 他還是硬著頭皮譯下去.


Xem tất cả...