VN520


              

硬气

Phiên âm : yìng qi.

Hán Việt : ngạnh khí.

Thuần Việt : kiên cường; có khí phách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiên cường; có khí phách
刚强;有骨气
wèi rén yìngqì
tính tình kiên cường
chính đáng; phải lẽ
有正当理由,于心无愧(多在用钱吃饭上说)
她觉得自己挣的钱用着硬气.
tā juédé zìjǐ zhēng de qián yòngzhe yìngqi.
cô ấy nghĩ rằng tiêu số tiền mà mình kiếm được là


Xem tất cả...