VN520


              

硬派

Phiên âm : yìng pài.

Hán Việt : ngạnh phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.強制派任。如:「這工作是被硬派上的。」2.採取強硬手段或主張。如:「他是硬派作風, 很難妥協。」也稱為「強硬派」。


Xem tất cả...