Phiên âm : yìng pài.
Hán Việt : ngạnh phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.強制派任。如:「這工作是被硬派上的。」2.採取強硬手段或主張。如:「他是硬派作風, 很難妥協。」也稱為「強硬派」。