VN520


              

硬掙

Phiên âm : yìng zheng.

Hán Việt : ngạnh tránh .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這種紙很硬掙, 可以做包裝.


Xem tất cả...