Phiên âm : yìng gǔ tou.
Hán Việt : ngạnh cốt đầu.
Thuần Việt : xương cốt cứng rắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương cốt cứng rắn比喻坚强不屈的人