VN520


              

硬结

Phiên âm : yìng jié.

Hán Việt : ngạnh kết.

Thuần Việt : làm cứng; hoá cứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm cứng; hoá cứng
结成硬块;变硬
硬块


Xem tất cả...