Phiên âm : pò jiàn.
Hán Việt : phá giám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑑, 鏡子。破鑑比喻夫妻分散或決裂。參見「破鏡重圓」條。宋.徐君寶〈滿庭芳.漢上繁華〉詞:「破鑑徐郎何在?空惆悵, 相見無由!」