Phiên âm : pò qīn.
Hán Việt : phá thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
破壞婚姻。元.關漢卿《救風塵》第三折:「我當初倚大呵妝儇主婚, 怎知我嫉妒呵特故裡破親。」