VN520


              

破親

Phiên âm : pò qīn.

Hán Việt : phá thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

破壞婚姻。元.關漢卿《救風塵》第三折:「我當初倚大呵妝儇主婚, 怎知我嫉妒呵特故裡破親。」


Xem tất cả...