VN520


              

破俗

Phiên âm : pò sú.

Hán Việt : phá tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

去除庸俗習氣, 提高格調。《儒林外史》第五三回:「那些妓女們相與孤老多了, 卻也要幾個名士來往, 覺得破破俗。」


Xem tất cả...