Phiên âm : pò lì.
Hán Việt : phá lệ.
Thuần Việt : ngoại lệ; phá lệ cũ; không theo lệ cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngoại lệ; phá lệ cũ; không theo lệ cũ打破常例