Phiên âm : pò chǎn.
Hán Việt : phá sản.
Thuần Việt : phá sản .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá sản (bị toà án phát mãi tài sản do không trả nổi nợ)在资本主义社会债务人不能偿还债务时,法院根据本人或债权人的申请,做出裁定,把债务人的财产变价依法归还各债主,其不足之数不再偿付丧失全部财产thất bại; hết đời; tiêu đời; toi đời (mang ý mỉa mai)比喻事情失败(多含贬意)