VN520


              

破产

Phiên âm : pò chǎn.

Hán Việt : phá sản.

Thuần Việt : phá sản .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phá sản (bị toà án phát mãi tài sản do không trả nổi nợ)
在资本主义社会债务人不能偿还债务时,法院根据本人或债权人的申请,做出裁定,把债务人的财产变价依法归还各债主,其不足之数不再偿付
丧失全部财产
thất bại; hết đời; tiêu đời; toi đời (mang ý mỉa mai)
比喻事情失败(多含贬意)


Xem tất cả...