Phiên âm : pò shāng fēng.
Hán Việt : phá thương phong.
Thuần Việt : uốn ván; bệnh uốn ván; phong đòn gánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uốn ván; bệnh uốn ván; phong đòn gánh急性传染病,病原体是破伤风杆菌,从伤口侵入体内,症状是面部肌肉先发生痉挛,牙关紧闭,角弓反张,后来全身肌肉痉挛,呼吸困难,以致死亡