Phiên âm : pò gū wéi yuán.
Hán Việt : phá cô vi viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
去掉棱角, 使它變得光滑圓潤。比喻破除嚴刑峻法。《史記.卷一二二.酷吏傳.序》:「漢興破觚而為圜, 斲雕而為朴。」也作「破觚為圓」。