Phiên âm : pò zhēng lóng bù chéng qì.
Hán Việt : phá chưng lung bất thịnh khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛, 容納。「破蒸籠不盛氣」比喻人沒出息、沒志氣。明.龍子猶《殺狗記》第六齣:「呸!破蒸籠不盛氣。他是孫大哥家裡使喚的, 我每吃酒, 他來伏事的, 到與他結義做朋友, 沒志氣。」