VN520


              

破格

Phiên âm : pò gé.

Hán Việt : phá cách.

Thuần Việt : đặc biệt; khác lệ thường; ngoại lệ; đặc cách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đặc biệt; khác lệ thường; ngoại lệ; đặc cách
打破既定规格的约束
pògé tíshēng.
đặc cách đề bạt.
破格录用.
pògélùyòng.
đặc cách tuyển dụng.


Xem tất cả...