Phiên âm : pò gé.
Hán Việt : phá cách.
Thuần Việt : đặc biệt; khác lệ thường; ngoại lệ; đặc cách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặc biệt; khác lệ thường; ngoại lệ; đặc cách打破既定规格的约束pògé tíshēng.đặc cách đề bạt.破格录用.pògélùyòng.đặc cách tuyển dụng.