VN520


              

砥節守公

Phiên âm : dǐ jié shǒu gōng.

Hán Việt : chỉ tiết thủ công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

磨礪節操, 奉行公事。《明史.卷一九四.梁材傳》:「三掌國計, 砥節守公如一日, 帝眷亦甚厚。」也作「砥節奉公」。