Phiên âm : dǐ jié shǒu gōng.
Hán Việt : chỉ tiết thủ công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
磨礪節操, 奉行公事。《明史.卷一九四.梁材傳》:「三掌國計, 砥節守公如一日, 帝眷亦甚厚。」也作「砥節奉公」。