Phiên âm : dǐ lì.
Hán Việt : chỉ lệ.
Thuần Việt : đá mài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá mài磨刀石磨炼砥砺革命意志dǐlì gémìngyìzhìrèn luyện ý chí cách mạngkhuyến khích; cổ vũ; khích lệ勉励互相砥砺hùxiāng dǐlìkhuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau