VN520


              

砥砺

Phiên âm : dǐ lì.

Hán Việt : chỉ lệ.

Thuần Việt : đá mài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đá mài
磨刀石
磨炼
砥砺革命意志
dǐlì gémìngyìzhì
rèn luyện ý chí cách mạng
khuyến khích; cổ vũ; khích lệ
勉励
互相砥砺
hùxiāng dǐlì
khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau