VN520


              

砥礪清節

Phiên âm : dǐ lì qīng jié.

Hán Việt : chỉ lệ thanh tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

磨鍊清廉高尚的節操。漢.陳琳〈檄吳將校部曲文〉:「虞文繡砥礪清節, 耽學好古。」