VN520


              

砥據

Phiên âm : dǐ jù.

Hán Việt : chỉ cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鎮守。《西遊記》第四三回:「第八個蜃龍, 在大家兄處, 砥據太岳。」