VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
砥礪
Phiên âm :
dǐ lì.
Hán Việt :
chỉ lệ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
砥礪革命意志
砥柱 (dǐ zhù) : Để Trụ
砥砺 (dǐ lì) : đá mài
砥柱中流 (dǐ zhù zhōng liú) : trụ đá giữa dòng
砥礪 (dǐ lì) : chỉ lệ
砥節奉公 (dǐ jié fèng gōng) : chỉ tiết phụng công
砥據 (dǐ jù) : chỉ cứ
砥節守公 (dǐ jié shǒu gōng) : chỉ tiết thủ công
砥礪清節 (dǐ lì qīng jié) : chỉ lệ thanh tiết