VN520


              

砥節奉公

Phiên âm : dǐ jié fèng gōng.

Hán Việt : chỉ tiết phụng công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

磨礪節操, 奉行公事。《明史.卷二○二.周延傳》:「延顏面寒峭, 砥節奉公, 權臣用, 政以賄成, 延未償有染。」也作「砥節守公」。