VN520


              

石幢

Phiên âm : shí chuáng.

Hán Việt : thạch tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代祠廟中, 刻有經文、圖像或題名的大石柱。有座有蓋, 狀如塔。唐.岑參〈酬暢當嵩山尋麻道士見寄〉詩:「陰洞石幢微有字, 古壇松樹半無枝。」唐.陳鴻《東城老父傳》:「大歷元年, 依資聖寺大德僧運平住東市海池, 立陁羅尼石幢。」


Xem tất cả...