VN520


              

矯形

Phiên âm : jiǎo xíng.

Hán Việt : kiểu hình .

Thuần Việt : chỉnh hình; thuật chỉnh hình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉnh hình; thuật chỉnh hình (bằng giải phẩu). 用外科手術把人體上畸形的部分改變成正常狀態, 如矯正畸形的脊柱、關節等.


Xem tất cả...