Phiên âm : jiǎo yán wèi xìng.
Hán Việt : kiểu ngôn ngụy hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
矯飾虛偽的言論行為。《莊子.盜跖》:「矯言偽行, 以迷惑天下之主。」宋.秦觀〈論議下〉:「矯言偽行之人, 弊車羸馬竄伏巖冗, 以幸上之爵祿。」