VN520


              

矯正處分

Phiên âm : jiǎo zhèng chǔ fèn.

Hán Việt : kiểu chánh xử phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種保安處分。它並不像一般刑罰, 而是對身心不正常的犯人, 施以強制糾正與治療。偏重於教化與矯治, 使不正常的人成為正常, 不再犯罪。


Xem tất cả...