VN520


              

矯情鎮物

Phiên âm : jiǎo qíng zhèn wù.

Hán Việt : kiểu tình trấn vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

故意壓抑情緒, 表現出鎮靜、毫不在意的樣子。《晉書.卷七九.謝安傳》:「玄等既破堅, 有驛書至, 安方對賓圍棋, 看書既竟, 便攝放床上, 了無喜色, 棋如故。客問之, 徐答云:『小兒輩遂已破賊。』既罷, 還內, 過戶限, 心喜甚, 不覺屐齒之折, 其矯情鎮物如此。」


Xem tất cả...