VN520


              

矯若遊龍

Phiên âm : jiǎo ruò yóu lóng.

Hán Việt : kiểu nhược du long.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容筆勢、舞姿等靈活似遊龍的姿態。明.梅鼎祚《玉合記》第一一齣:「看他矯若遊龍, 超踰集鳥。……夜月紅樓, 樹下霓裳出月。是好舞也。」


Xem tất cả...