Phiên âm : jiǎo xié guī zhèng.
Hán Việt : kiểu tà quy chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
矯正錯誤而歸往正途。《晉書.卷一二二.呂光等載記.史臣曰》:「矯邪歸正, 革偽為忠。」義參「改邪歸正」。見「改邪歸正」條。