VN520


              

矯情飾貌

Phiên âm : jiǎo qíng shì mào.

Hán Việt : kiểu tình sức mạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掩飾真情, 裝模作樣。《魏書.卷九三.恩倖傳.序》:「夫令色巧言, 矯情飾貌, 邀眄睞之利, 射咳唾之私。」《隋書.卷四.煬帝紀下》:「於是矯情飾貌, 肆厥姦回, 故得獻后鍾心。」也作「矯情飾行」。


Xem tất cả...