VN520


              

矮子觀場

Phiên âm : ǎi zi guān cháng.

Hán Việt : ải tử quan tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻隨聲附和, 毫無己見。《野叟曝言》第一回:「從來解詩者, 偏將此二句解錯, 所以意味索然!何嘗不眾口極力鋪張, 卻如矮子觀場, 痴人說夢。」也作「矮子看戲」。


Xem tất cả...