Phiên âm : ǎi dèng.
Hán Việt : ải đắng.
Thuần Việt : ghế đẩu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ghế đẩu (loại ghế ngồi không có tay vịn và lưng tựa). 一種沒有扶手和靠背的坐具.