VN520


              

知青

Phiên âm : zhī qīng.

Hán Việt : tri thanh.

Thuần Việt : thanh niên trí thức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thanh niên trí thức. 知識青年.


Xem tất cả...