Phiên âm : zhī nán ér xíng.
Hán Việt : tri nan nhi hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
知道有困難, 卻依然去做。《左傳.定公六年》:「陳寅曰:『子立後而行, 吾室亦不亡, 唯君亦以我為知難而行也。』」