VN520


              

知者樂水

Phiên âm : zhì zhě yào shuǐ.

Hán Việt : tri giả nhạc thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有才智的人, 通達事理, 周流無滯, 像水一般活躍而富於變化, 故喜好水。語出《論語.雍也》:「知者樂水, 仁者樂山。」


Xem tất cả...