Phiên âm : zhī qíng dá lǐ.
Hán Việt : tri tình đạt lí.
Thuần Việt : thấu tình đạt lý; biết điều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấu tình đạt lý; biết điều通人情,懂事理