VN520


              

知微知彰

Phiên âm : zhī wéi zhī zhāng.

Hán Việt : tri vi tri chương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能洞悉事物萌發之初的徵兆, 並能預知其後來發展的顯著結果。《易經.繫辭下》:「君子知微知彰, 知柔知剛。」南朝梁.元帝〈法寶聯璧序〉:「相兼二八, 知微知彰;將稱四七, 如貔如虎。」也作「知章知微」、「知微知章」。


Xem tất cả...