Phiên âm : zhī jǐ zhī bǐ.
Hán Việt : TRI KỈ TRI BỈ.
Thuần Việt : biết người biết ta; biết mình biết người; tri kỷ t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biết người biết ta; biết mình biết người; tri kỷ tri bỉ. 《孫子·謀攻》"知彼知己, 百戰不殆. "一般都說"知己知彼", 指對自己的情況和對方的情況都有透徹的了解.